CLASSIFICATION
H - Khoa học xã hội
8,804
P - Ngôn ngữ và văn học
903
S - Nông nghiệp
874
A - Công việc chung
607
K - Pháp luật
567
L - Giáo dục
436
J - Chính sách khoa học
392
D - Lịch sử thế giới
362
T - Công nghệ
210
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
201
U - Khoa học quân sự
105
R - Y học
90
Q - Khoa học
65
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
44
Z - Thư viện khoa học
40
E - Lịch sử nước Mỹ
17
C - Lịch sử khoa học
12
F - Lịch sử chung của Mỹ
8
N - Mỹ thuật
7
M - Âm nhạc
3
V - Khoa học hải quân
3