CLASSIFICATION
H - Khoa học xã hội
1,527
R - Y học
1,063
Q - Khoa học
980
T - Công nghệ
802
L - Giáo dục
314
S - Nông nghiệp
171
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
134
J - Chính sách khoa học
125
P - Ngôn ngữ và văn học
108
D - Lịch sử thế giới
102
K - Pháp luật
98
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
76
Z - Thư viện khoa học
55
M - Âm nhạc
35
N - Mỹ thuật
27
C - Lịch sử khoa học
18
U - Khoa học quân sự
9
E - Lịch sử nước Mỹ
8
A - Công việc chung
7
F - Lịch sử chung của Mỹ
5
V - Khoa học hải quân
2