CLASSIFICATION
H - Khoa học xã hội
1,525
R - Y học
1,062
Q - Khoa học
980
T - Công nghệ
799
L - Giáo dục
313
S - Nông nghiệp
171
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
133
J - Chính sách khoa học
125
P - Ngôn ngữ và văn học
108
D - Lịch sử thế giới
97
K - Pháp luật
95
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
75
Z - Thư viện khoa học
55
M - Âm nhạc
32
N - Mỹ thuật
27
C - Lịch sử khoa học
10
U - Khoa học quân sự
9
E - Lịch sử nước Mỹ
8
A - Công việc chung
6
F - Lịch sử chung của Mỹ
4
V - Khoa học hải quân
2