CLASSIFICATION
P - Ngôn ngữ và văn học
171
H - Khoa học xã hội
93
D - Lịch sử thế giới
88
N - Mỹ thuật
74
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
46
T - Công nghệ
27
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
19
Q - Khoa học
16
M - Âm nhạc
11
J - Chính sách khoa học
9
C - Lịch sử khoa học
8
Z - Thư viện khoa học
6
A - Công việc chung
5
K - Pháp luật
5
L - Giáo dục
5
S - Nông nghiệp
4
U - Khoa học quân sự
4
E - Lịch sử nước Mỹ
2
R - Y học
2
V - Khoa học hải quân
1