CLASSIFICATION
N - Mỹ thuật
4,409
L - Giáo dục
2,309
T - Công nghệ
1,674
H - Khoa học xã hội
826
S - Nông nghiệp
654
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
170
D - Lịch sử thế giới
159
Q - Khoa học
153
R - Y học
72
K - Pháp luật
71
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
69
A - Công việc chung
64
Z - Thư viện khoa học
52
P - Ngôn ngữ và văn học
47
C - Lịch sử khoa học
25
J - Chính sách khoa học
14
F - Lịch sử chung của Mỹ
13
E - Lịch sử nước Mỹ
7
M - Âm nhạc
4
U - Khoa học quân sự
3
V - Khoa học hải quân
3