CLASSIFICATION
H - Khoa học xã hội
2,635
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
2,024
D - Lịch sử thế giới
1,304
T - Công nghệ
1,125
L - Giáo dục
975
P - Ngôn ngữ và văn học
310
Q - Khoa học
235
N - Mỹ thuật
220
K - Pháp luật
186
F - Lịch sử chung của Mỹ
175
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
124
J - Chính sách khoa học
92
A - Công việc chung
71
S - Nông nghiệp
67
C - Lịch sử khoa học
66
E - Lịch sử nước Mỹ
58
R - Y học
37
Z - Thư viện khoa học
34
M - Âm nhạc
12
U - Khoa học quân sự
11
V - Khoa học hải quân
7