CLASSIFICATION
L - Giáo dục
894
Q - Khoa học
251
N - Mỹ thuật
60
P - Ngôn ngữ và văn học
34
E - Lịch sử nước Mỹ
30
H - Khoa học xã hội
16
C - Lịch sử khoa học
12
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
12
T - Công nghệ
11
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
7
A - Công việc chung
4
R - Y học
4
S - Nông nghiệp
4
J - Chính sách khoa học
2
Z - Thư viện khoa học
2
D - Lịch sử thế giới
1