CLASSIFICATION
P - Ngôn ngữ và văn học
3,390
H - Khoa học xã hội
389
D - Lịch sử thế giới
378
J - Chính sách khoa học
131
L - Giáo dục
113
Q - Khoa học
112
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
107
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
49
M - Âm nhạc
46
S - Nông nghiệp
44
R - Y học
38
T - Công nghệ
38
N - Mỹ thuật
30
K - Pháp luật
14
C - Lịch sử khoa học
13
E - Lịch sử nước Mỹ
13
Z - Thư viện khoa học
10
A - Công việc chung
6
F - Lịch sử chung của Mỹ
3
V - Khoa học hải quân
1