CLASSIFICATION
P - Ngôn ngữ và văn học
1,072
H - Khoa học xã hội
628
D - Lịch sử thế giới
336
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
286
N - Mỹ thuật
179
Q - Khoa học
178
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
87
J - Chính sách khoa học
78
F - Lịch sử chung của Mỹ
76
L - Giáo dục
67
R - Y học
55
C - Lịch sử khoa học
46
E - Lịch sử nước Mỹ
43
T - Công nghệ
36
K - Pháp luật
30
M - Âm nhạc
27
U - Khoa học quân sự
14
A - Công việc chung
9
S - Nông nghiệp
8
Z - Thư viện khoa học
8
V - Khoa học hải quân
1