CLASSIFICATION
H - Khoa học xã hội
2,985
P - Ngôn ngữ và văn học
906
L - Giáo dục
654
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
588
Q - Khoa học
457
R - Y học
365
T - Công nghệ
341
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
242
M - Âm nhạc
162
J - Chính sách khoa học
142
S - Nông nghiệp
136
D - Lịch sử thế giới
125
A - Công việc chung
91
N - Mỹ thuật
83
K - Pháp luật
81
C - Lịch sử khoa học
56
Z - Thư viện khoa học
46
E - Lịch sử nước Mỹ
33
F - Lịch sử chung của Mỹ
19
V - Khoa học hải quân
11
U - Khoa học quân sự
8