CLASSIFICATION
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
4,203
P - Ngôn ngữ và văn học
836
Q - Khoa học
823
L - Giáo dục
796
H - Khoa học xã hội
783
N - Mỹ thuật
396
K - Pháp luật
345
J - Chính sách khoa học
341
D - Lịch sử thế giới
338
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
318
C - Lịch sử khoa học
224
M - Âm nhạc
205
R - Y học
190
A - Công việc chung
75
T - Công nghệ
63
E - Lịch sử nước Mỹ
60
Z - Thư viện khoa học
34
S - Nông nghiệp
24
F - Lịch sử chung của Mỹ
18
V - Khoa học hải quân
16
U - Khoa học quân sự
6