CLASSIFICATION
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
610
H - Khoa học xã hội
281
Q - Khoa học
91
T - Công nghệ
35
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
29
S - Nông nghiệp
25
D - Lịch sử thế giới
22
L - Giáo dục
16
P - Ngôn ngữ và văn học
15
R - Y học
15
C - Lịch sử khoa học
13
J - Chính sách khoa học
6
N - Mỹ thuật
5
K - Pháp luật
4
A - Công việc chung
3
E - Lịch sử nước Mỹ
3
F - Lịch sử chung của Mỹ
3
V - Khoa học hải quân
2
M - Âm nhạc
1