CLASSIFICATION
L - Giáo dục
1,215
P - Ngôn ngữ và văn học
115
D - Lịch sử thế giới
84
C - Lịch sử khoa học
78
H - Khoa học xã hội
39
K - Pháp luật
22
E - Lịch sử nước Mỹ
20
N - Mỹ thuật
19
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
12
A - Công việc chung
10
S - Nông nghiệp
10
V - Khoa học hải quân
9
R - Y học
8
Q - Khoa học
7
T - Công nghệ
7
J - Chính sách khoa học
5
M - Âm nhạc
4
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
1