CLASSIFICATION
L - Giáo dục
485
S - Nông nghiệp
471
H - Khoa học xã hội
460
C - Lịch sử khoa học
48
T - Công nghệ
28
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
16
A - Công việc chung
10
D - Lịch sử thế giới
9
K - Pháp luật
6
Q - Khoa học
5
N - Mỹ thuật
3
R - Y học
3
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
2
F - Lịch sử chung của Mỹ
1
J - Chính sách khoa học
1
P - Ngôn ngữ và văn học
1