CLASSIFICATION
D - Lịch sử thế giới
13,617
H - Khoa học xã hội
4,339
P - Ngôn ngữ và văn học
3,247
N - Mỹ thuật
2,367
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
1,829
E - Lịch sử nước Mỹ
1,763
L - Giáo dục
1,200
J - Chính sách khoa học
1,163
F - Lịch sử chung của Mỹ
1,109
C - Lịch sử khoa học
1,030
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
982
Q - Khoa học
782
T - Công nghệ
595
R - Y học
406
A - Công việc chung
324
K - Pháp luật
287
Z - Thư viện khoa học
280
M - Âm nhạc
271
V - Khoa học hải quân
258
S - Nông nghiệp
178
U - Khoa học quân sự
154