CLASSIFICATION
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
1,429
D - Lịch sử thế giới
573
H - Khoa học xã hội
95
C - Lịch sử khoa học
68
L - Giáo dục
31
A - Công việc chung
27
P - Ngôn ngữ và văn học
26
N - Mỹ thuật
20
M - Âm nhạc
19
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
18
F - Lịch sử chung của Mỹ
18
E - Lịch sử nước Mỹ
16
S - Nông nghiệp
11
V - Khoa học hải quân
9
R - Y học
8
Z - Thư viện khoa học
7
Q - Khoa học
6
T - Công nghệ
6
J - Chính sách khoa học
3
K - Pháp luật
1