CLASSIFICATION
P - Ngôn ngữ và văn học
1,401
D - Lịch sử thế giới
153
L - Giáo dục
18
H - Khoa học xã hội
13
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
5
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
3
A - Công việc chung
2
J - Chính sách khoa học
2
M - Âm nhạc
2
N - Mỹ thuật
2
Q - Khoa học
2
C - Lịch sử khoa học
1
Z - Thư viện khoa học
1