CLASSIFICATION
Q - Khoa học
724
H - Khoa học xã hội
515
T - Công nghệ
337
L - Giáo dục
87
R - Y học
59
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
54
P - Ngôn ngữ và văn học
51
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
43
Z - Thư viện khoa học
31
D - Lịch sử thế giới
24
J - Chính sách khoa học
16
S - Nông nghiệp
15
N - Mỹ thuật
8
C - Lịch sử khoa học
7
K - Pháp luật
5
U - Khoa học quân sự
2
A - Công việc chung
1
F - Lịch sử chung của Mỹ
1
M - Âm nhạc
1