CLASSIFICATION
P - Ngôn ngữ và văn học
1,733
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
171
H - Khoa học xã hội
151
K - Pháp luật
68
Z - Thư viện khoa học
61
T - Công nghệ
55
D - Lịch sử thế giới
52
J - Chính sách khoa học
43
L - Giáo dục
33
C - Lịch sử khoa học
32
E - Lịch sử nước Mỹ
19
Q - Khoa học
18
F - Lịch sử chung của Mỹ
14
R - Y học
13
M - Âm nhạc
12
N - Mỹ thuật
12
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
8
S - Nông nghiệp
3
U - Khoa học quân sự
2
A - Công việc chung
1
V - Khoa học hải quân
1