CLASSIFICATION
H - Khoa học xã hội
2,867
P - Ngôn ngữ và văn học
883
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
567
L - Giáo dục
449
Q - Khoa học
382
R - Y học
346
T - Công nghệ
267
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
232
J - Chính sách khoa học
136
S - Nông nghiệp
123
D - Lịch sử thế giới
120
M - Âm nhạc
114
N - Mỹ thuật
79
K - Pháp luật
61
A - Công việc chung
40
Z - Thư viện khoa học
40
C - Lịch sử khoa học
31
E - Lịch sử nước Mỹ
29
U - Khoa học quân sự
8
F - Lịch sử chung của Mỹ
7
V - Khoa học hải quân
1