CLASSIFICATION
Q - Khoa học
7,270
L - Giáo dục
2,053
H - Khoa học xã hội
537
T - Công nghệ
535
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
334
P - Ngôn ngữ và văn học
299
S - Nông nghiệp
298
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
225
R - Y học
182
C - Lịch sử khoa học
69
D - Lịch sử thế giới
69
Z - Thư viện khoa học
53
A - Công việc chung
35
N - Mỹ thuật
27
K - Pháp luật
25
J - Chính sách khoa học
15
F - Lịch sử chung của Mỹ
10
V - Khoa học hải quân
10
E - Lịch sử nước Mỹ
7
M - Âm nhạc
6
U - Khoa học quân sự
3