CLASSIFICATION
R - Y học
2,965
L - Giáo dục
480
H - Khoa học xã hội
262
Q - Khoa học
210
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
193
N - Mỹ thuật
82
T - Công nghệ
24
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
21
K - Pháp luật
19
Z - Thư viện khoa học
13
P - Ngôn ngữ và văn học
12
D - Lịch sử thế giới
5
U - Khoa học quân sự
5
C - Lịch sử khoa học
4
J - Chính sách khoa học
2
F - Lịch sử chung của Mỹ
1