CLASSIFICATION
P - Ngôn ngữ và văn học
1,308
D - Lịch sử thế giới
266
H - Khoa học xã hội
104
N - Mỹ thuật
89
C - Lịch sử khoa học
71
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
68
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
54
L - Giáo dục
24
J - Chính sách khoa học
16
A - Công việc chung
13
T - Công nghệ
13
M - Âm nhạc
11
S - Nông nghiệp
9
Z - Thư viện khoa học
8
K - Pháp luật
7
E - Lịch sử nước Mỹ
6
Q - Khoa học
6
U - Khoa học quân sự
6
R - Y học
5
F - Lịch sử chung của Mỹ
1