CLASSIFICATION
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
4
D - Lịch sử thế giới
1
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
96
H - Khoa học xã hội
184
J - Chính sách khoa học
13
K - Pháp luật
14
L - Giáo dục
2
M - Âm nhạc
3
N - Mỹ thuật
7
P - Ngôn ngữ và văn học
7
Q - Khoa học
822
R - Y học
245
S - Nông nghiệp
53
T - Công nghệ
868
U - Khoa học quân sự
3
Z - Thư viện khoa học
3