CLASSIFICATION
A - Công việc chung
1,966
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
34,535
C - Lịch sử khoa học
6,351
D - Lịch sử thế giới
48,158
E - Lịch sử nước Mỹ
6,980
F - Lịch sử chung của Mỹ
11,389
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
22,418
H - Khoa học xã hội
170,215
J - Chính sách khoa học
23,565
K - Pháp luật
21,693
L - Giáo dục
37,741
M - Âm nhạc
12,806
N - Mỹ thuật
22,035
P - Ngôn ngữ và văn học
94,900
Q - Khoa học
81,531
R - Y học
36,406
S - Nông nghiệp
9,419
T - Công nghệ
44,018
U - Khoa học quân sự
2,005
V - Khoa học hải quân
396
Z - Thư viện khoa học
10,324