CLASSIFICATION
H - Khoa học xã hội
171,775
P - Ngôn ngữ và văn học
117,575
Q - Khoa học
81,843
L - Giáo dục
78,245
D - Lịch sử thế giới
57,886
T - Công nghệ
48,878
R - Y học
36,570
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
35,510
N - Mỹ thuật
24,772
J - Chính sách khoa học
24,117
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
23,631
K - Pháp luật
22,698
M - Âm nhạc
20,079
C - Lịch sử khoa học
17,381
F - Lịch sử chung của Mỹ
12,335
S - Nông nghiệp
11,387
Z - Thư viện khoa học
10,363
A - Công việc chung
8,497
E - Lịch sử nước Mỹ
7,858
V - Khoa học hải quân
3,513
U - Khoa học quân sự
2,091