CLASSIFICATION
T - Công nghệ
903
H - Khoa học xã hội
805
L - Giáo dục
78
K - Pháp luật
34
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
12
Q - Khoa học
12
N - Mỹ thuật
6
R - Y học
6
J - Chính sách khoa học
4
V - Khoa học hải quân
4
D - Lịch sử thế giới
2
P - Ngôn ngữ và văn học
2
Z - Thư viện khoa học
2
C - Lịch sử khoa học
1
S - Nông nghiệp
1