|
|
|
|
LEADER |
01308cja a22002533a 4500 |
001 |
UP-99796217609885687 |
003 |
Buklod |
005 |
20110613163449.0 |
006 |
a r |||| u| |
007 |
ta |
008 |
110613s xx d|||||||||||||| | |
035 |
|
|
|a (iLib)UPD-00173905379
|
040 |
|
|
|a DMUE
|
041 |
|
|
|a mkh
|
090 |
|
0 |
|a VIET CD 0010
|
100 |
0 |
|
|a Viện âm nhạc (Vietnam)
|
245 |
0 |
0 |
|a Dân ca Banar
|b Folksongs of Banar.
|
300 |
|
|
|a 1 sound disc
|b digital
|c 4 3/4 in.
|
500 |
|
|
|a Hòa tấu Ching Honh / biểu diễn, Tó̂p nhạc ; bài, Soang (5:30) -- Độc tấu sáo Ala / biểu diễn, Tó̂p nhạc ; bài, Pơ rơ choh ko pong (2:16) -- Hát-đệm Ting ning / biểu diễn, Y Bygh, Y Bâng (2:18) --Hòa tấu Ching / biểu diễn, Tó̂p nghệ nhân ; bài, Pruh (4:30) -- Hát Tơ dak pit bơm-Tơ nơm pit bia / biểu diễn, Hơ Bia (2:59) -- Hòa tá̂u Ching Hoanh / bài, Sa ka pô (4:19) -- Độc tá̂u Ting ning / bài Jor (4:31) -- Hát Ma Rang (1:41) -- Hát đệm Ting ning / bài, Chakơ dik bơm gum (3:27) -- Hòa tá̂u Ching Honh / bài Xa Tràng (4:10).
|
650 |
1 |
7 |
|a Folk songs, Bahnar -- Vietnam.
|
650 |
1 |
7 |
|a Folk music -- Vietnam.
|
650 |
1 |
7 |
|a Bahnar (Vietnamese people) -- Vietnam -- Songs and music.
|
852 |
1 |
|
|a UPD
|b DMUE
|h VIET CD 0010
|
942 |
|
|
|a Music
|