Dictionary Khmer - English. A Group Teacher.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)Dictionary Khmer - English. [S.l.]: A Group Teacher.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 9)Dictionary Khmer - English. A Group Teacher.
Cảnh báo: Các trích dẫn này có thể không phải lúc nào cũng chính xác 100%.