A - Công việc chung 8,880
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo 35,847
C - Lịch sử khoa học 17,535
D - Lịch sử thế giới 58,292
E - Lịch sử nước Mỹ 7,889
F - Lịch sử chung của Mỹ 12,308
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí 23,989
H - Khoa học xã hội 173,041
J - Chính sách khoa học 24,299
K - Pháp luật 23,111
L - Giáo dục 79,929
M - Âm nhạc 20,135
N - Mỹ thuật 24,983
P - Ngôn ngữ và văn học 118,391
Q - Khoa học 82,290
R - Y học 36,607
S - Nông nghiệp 11,198
T - Công nghệ 49,406
U - Khoa học quân sự 2,099
V - Khoa học hải quân 4,001
Z - Thư viện khoa học 10,478