A - Công việc chung 9,610
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo 42,604
C - Lịch sử khoa học 19,388
D - Lịch sử thế giới 64,566
E - Lịch sử nước Mỹ 9,048
F - Lịch sử chung của Mỹ 14,132
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí 27,670
H - Khoa học xã hội 196,473
J - Chính sách khoa học 28,273
K - Pháp luật 24,617
L - Giáo dục 96,052
M - Âm nhạc 20,861
N - Mỹ thuật 26,867
P - Ngôn ngữ và văn học 132,604
Q - Khoa học 97,475
R - Y học 42,097
S - Nông nghiệp 15,936
T - Công nghệ 54,357
U - Khoa học quân sự 2,700
V - Khoa học hải quân 4,271
Z - Thư viện khoa học 11,331